Có 2 kết quả:

風聞 fēng wén ㄈㄥ ㄨㄣˊ风闻 fēng wén ㄈㄥ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn sth through hearsay
(2) to get wind of sth

Bình luận 0