Có 2 kết quả:
風聞 fēng wén ㄈㄥ ㄨㄣˊ • 风闻 fēng wén ㄈㄥ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn sth through hearsay
(2) to get wind of sth
(2) to get wind of sth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn sth through hearsay
(2) to get wind of sth
(2) to get wind of sth
Bình luận 0